tailieunhanh - Công thức toán tất cả các chương trình hay

Mời các bạn tham khảo tài liệu Công thức toán tất cả các chương trình hay sau đây để biết được công thức của số mũ; diện tích hình  phẳng; thể tích vật thể tròn xoay; tổ hợp và xác suất; biến ngẫu nhiên; số phức; tích thành tổng; tổng thành tích; bất đẳng thức và một số công thức khác. Đây là tài liệu hữu ích cho các bạn yêu thích môn Toán.  | Mũ u V w u v w u. v u v v u uvw u vw uv w uvw an .a --------- n lần m _________ an aP q ab P apbp lý w bP a l aP q apq . ap r f f .11 . U u v v u k y f u x yi 0 - y2 Q ku a l ap aq p q 0 a l ap aq p q a 0 a 1 ar x ag x f x g x . a 1 af x J aS x f x 5 x . 0 a 1 y x có TXD là R nếu a nguyên dương. R nếu a nguyên âm hay a 0. 0 ro các trường hợp còn lại C 0 x 1 x X2 sinx cosx cosx sinx tanx -P- cos2 X cotx . - sin2 X ax axlna exý ex 1 logax xln a 1 lnx i X u a. u - u u2 M 2Vu sinu u cosu cosu u sinu tan u ---- cos2 u cotu - sin2 u au .lna eu u eu 10gaU uÉ Inu -u f Odx c f Idx X c ị dx ln x c 1 . f ekxdx lekx c x 1 x dx - c a 1 a 1 ax Ị axdx -p b c f sinkxdx coskx c 4k f cos kx dx sin kx c i k I 1 dx tan X c J cos2 X I . _ dx cot X c J sin2 X f Logarit loga X có nghĩa khi a 0 a l x 0 loga X b X ab aloga N N loga 1 0 loga a 1 loga ak k loga bc loga b loga c loga7 logab-logac loga bk k. logab logaệ -logab logaVb llogab logac logbc loga b ilogab lloga f x loga g x . a 0 a 1 íloga f x loga g x I a 1 íloga f x loga g x l 0 a 1 í f x 0 lf x g x J8W O. lf x x .1 r x 0 lf x g x Diện tích hình phẳng giới hạn bởi X a x b y f x Ox s Jab f x dx x a x b y f x y g x s ab f x - g x dx y c y d x h y s cd h y dy y c y d x h y x k y s p1 h y - k y dy Thể tích vật thể tròn xoay X a x b y f x Ox quay quanh Ox V H Jabf2 x dx y c y d x g y Oyquay quanh Oy V ưj bg2 y dy a b 2 a2 2ab b2 a b 3 a3 3a2b 3ab2 b3 a2 b2 a b a b a3 b3 a b a2 ab b2 Thống kê Cho mẫu số liệu kích thước N xi x2 . xN số trung bình X ------ N 9 1 vN __2 1 V1 N 1 V1 N z__ 2 Phương sai s2 Xi i xf - zf 1 Xi Xi i xi -xỴ S gọi là độ lệch chuẩn. Nếu mẫu số liệu cho ở dạng bảng phân bố tần số hay tần số ghép lớp biến ngẫu nhiên rời rạc với tập giá trị x1 x2 . xn Kỳ vọng E x XiPi x2p2 -xnpn n Phương sai XiPi với Pi P x Xj i 1 2 . n i l 1 m m X HjXj Hjla tần số của Xj Hj N . N . N 2 s2 ẫẳnix 2- ẳniXi n V X X1 - p 2 x2 - p 2 . xn - p 2 Xi - g i l hay v x x pộ - I2 với Pi p x Xj p

TỪ KHÓA LIÊN QUAN