tailieunhanh - Học phần 1: Các khái niệm về du lịch bền vững

Học phần 1: Các khái niệm về du lịch bền vững giới thiệu đến các bạn một số câu hỏi để tìm hiểu rõ về các khái niệm du lịch bền vững, bảo vệ nguồn lợi tự nhiên và du lịch, bảo vệ các điểm di tích địa phương và du lịch. Mời các bạn tham khảo để nắm bắt được nội dung chi tiết | CÁC KHÁI NIỆM VẺ DU LỊCH BÈN VỮNG HỌC PHÀN 1 Tài liệu Điền vào các câu hỏi dưới đây và sử dụng chúng để thảo luận và nộp lại cho người hướng dẫn. BẢNG CÂU HỎI TÌM HIÉU CÁC KHÁI NIỆM VẺ DU LỊCH BẺN VỮNG 1. Bạn có nghĩ rằng mình hiểu khái niệm du lịch bền vững là gì Rất quen thuộc Quen thuộc một phần Không quen thuộc 2. Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ nguồn lợi tự nhiên và du lịch có thể tương thích nhau Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý 3. Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ các điểm di tích địa phương và du lịch có thể tương thích nhau Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý 4. Bạn có nghĩ rằng các điểm thu hút được quản lý tốt để duy trì hiện trạng tự nhiên như KBTB của Bạn là quan trọng để thu hút du khách Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý 5. Bạn có nghĩ rằng cộng đồng sẽ hưởng lợi từ việc phát triển chương trình du lịch bền vững Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý 6. Bạn có nghĩ rằng có nhu cầu về du lịch bền vững ở bên trong và xung quanh KBTB của Bạn Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý 7. Nếu Bạn không đồng ý với câu 6 Bạn có nghĩ rằng du lịch bền vững có thể được phát triển cho KBTB của Bạn Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không biết Không đồng ý Hoàn toàn không đồng ý CÁC KHÁI NIỆM VẺ DU LỊCH BÈN VỮNG HỌC PHÀN 1 Tài liệu Nhu cầu du lịch ở Châu Á 2004-2005 Đông Bắc Á Triệu lượt người đến 2004 phát t 2004 riến phát triển 2005 Trung Quốc đất liền 41 761 Hong Kong 13 655 Nhật bản 6 138 Hàn Quốc 5 818 Macao 8 324 Đài Loan 2 950 Đông Nam Á Cambodia 1 055 Indonesia 5 321 Sóng thần Nổ bom ở Bali Lào 236 26. 9 Malaysia 15 703 Myanmar 242 Philippines 2 291 Singapore Thái Lan no data 11 737 Sóng thần Việt Nam 2 928 Nam Á Bhutan 9 India 3 457 Maldives 617 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN