tailieunhanh - Đề cương ôn tập môn Toán 8 - GV.Trần Phi Nga

Nhằm phục vụ quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh đề cương ôn tập môn Toán lớp 8 của giáo viên Trần Phi Nga sẽ là tư liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học. để chuẩn bị tốt cho kì kiểm tra, kì thi sắp tới. | Giáo viên Trần Phi Nga ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 8 PHẦN ĐẠI SỐ 1 Phương trình 2x k x - 1 Phương trình 2x 1 9x 2k - 5 x 2 40 Phương trình 2 2x 1 18 3 x 2 2x k Phương trình 5 m 3x x 1 - 4 1 2x 80 có nghiệm x - 2 có nghiệm x 2 có nghiệm x 1 có nghiệm x 2 2 Tìm giá trị của k sao cho a. b. c. d. Tìm các giá trị của m a và b đế các cặp phương trình sau đây tương đương a. mx2 - m 1 x 1 0 và b. x - 3 ax 2 0 và x - 1 2x - 1 0 2x b x 1 0 3 Giải các phương trình sau 1. a 3x - 2 2x - 3 c 7 - 2x 22 - 3x e x - 12 4x 25 2x - 1 g 11 8x - 3 5x - 3 x b 3 - 4y 24 6y y 27 3y d 8x - 3 5x 12 f x 2x 3x - 19 3x 5 h 4 - 2x 15 9x 4 - 2x 2. a 5 - x - 6 4 3 - 2x b 2x x 2 2 - 8x2 2 x - 2 x2 2x 4 c 7 - 2x 4 - x 4 d x - 2 3 3x - 1 3x 1 x 1 3 e x 1 2x - 3 2x - 1 x 5 f x - 1 3 - x x 1 2 5x 2 - x - 11 x 2 g x - 1 - 2x - 1 9 - x h x - 3 x 4 - 2 3x - 2 x - 4 2 i x x 3 2 - 3x x 2 3 1 j x 1 x2 - x 1 - 2x x x 1 x - 1 3. a 1 2 - x - 0 8 -2 0 9 x b 3 6 - 0 5 2x 1 x - 0 25 2 - 4x c 2 3x - 2 0 7 2x 3 6 - 1 7x d 0 1 - 2 0 5t - 0 1 2 t - 2 5 - 0 7 e 3 2 25x 2 6 2x 5 0 4x f 5x 3 48 - 2 35x 5 38 - 2 9x 10 42 4. a c e g i 5x - 2 _ 5 - 3x 3 2 3 Ì_K r 13 2 x I 5 -1 7 x I l 5 L 5 7x -1 16 - x 2x 6 5 3x 2 3x 1 5 _ ------ 7- 2x 2 6 3 4x 3 6x - 2 5x 4 ----- ------ 3 5 7 3 X 10x 3 A 6 8x b 1 _ 12 9 IX 7 _ _20x 1 5 d 8x-5 x- 9 6 5x 6 f 4 0 5 - 1 5x - 36 x 4 _ . x x - 2 h -----x 4 7-- 7 5 3 2 k 5x 2 8x -1 63 4x 2 c -----5 5 m 2x -1 x - 2 5 3 x 7 15 x 2x 1 p 0 36 -x . 1 . . _ 1 . 1 . n 4 x 3 3 - 1 x 1 - 3 x 2 2 x _ 1 - 2x HOC q - - 0 5x - 0 25 5 4 r 3x - 11 x 11 3 3x - 5 5x - 3 7 9 s 9x - 0 7 5x -1 5 47 7x -1 1 5 0 4 - 2x 6 6 x 6 Giáo viên Trần Phi Nga 2x - 8 3x 1 9x - 2 3x -1 ---z------- ------1--7 6 4 8 12 5x -1 2x 3 x - 8 x --777-1----I- 7 z--- 10 6 15 30 u w x 5 2x - 3 43 6x -1 2x -1 --1----1--777 3 12 2x - 4 - 3x 5 7x - 15 5 a 5 x -1 2 - 7x -1 2 2x 1 - 5 7 6 4 7 .1 2 x 3 c 147 - v 25 3x 2 x - 7 2 3 e 3 2x -1 3x 1 2 3x 2 4 10 5 b x - 3 x 30 - 241 7x - 2 10x 2 15 2 10 5 d x 1 3 2x 1 _ 2x 3 x 1 7 12x 3 4 6 12 rx 3 . 7 . _ .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN