tailieunhanh - Bài giảng Các số có 4 chữ số - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng

Mời các bạn tham khảo bài giảng dành cho tiết học Các số có 4 chữ số để thiết kế cho mình những bài giảng hay nhất và giúp học sinh Nhận biết các số có 4 chữ số (Các chữ số đều khác 0), bước đầu biết đọc, viết các số có 4 chữ số và nhận ra giá trị các chữ số theo vị trí của nó ở từng hàng, nhận ra thứ tự của các số trong một nhóm các số có 4 chữ số (trường hợp đơn giản). | BÀI GIẢNG ĐIÊNH TỬ MÔN :TOÁN 3 BÀI 1: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ Toán Kiểm tra bài cũ Hãy viết và đọc các số sau: 856; 734; 419 Toán Các số có bốn chữ số 10 cột 10 ô vuông Mỗi tấm bìa có 100 ô vuông Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 100 100 100 10 10 1 1 4 2 3 Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. Viết là: 1423. Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba 1 20 1 1000 400 3 Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt Viết (theo mẫu): 1 a) Mẫu: 4 2 3 1 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 1 b) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 100 100 10 1 Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai 3 4 4 2 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 2 HÀNG Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 8 5 6 8563 3 Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba 5 9 4 7 5947 Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy 9 1 7 4 9174 Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn 2 8 3 5 . | BÀI GIẢNG ĐIÊNH TỬ MÔN :TOÁN 3 BÀI 1: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ Toán Kiểm tra bài cũ Hãy viết và đọc các số sau: 856; 734; 419 Toán Các số có bốn chữ số 10 cột 10 ô vuông Mỗi tấm bìa có 100 ô vuông Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 100 100 100 10 10 1 1 4 2 3 Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. Viết là: 1423. Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba 1 20 1 1000 400 3 Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt Viết (theo mẫu): 1 a) Mẫu: 4 2 3 1 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 1 b) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 100 100 10 1 Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai 3 4 4 2 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 2 HÀNG Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 8 5 6 8563 3 Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba 5 9 4 7 5947 Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy 9 1 7 4 9174 Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn 2 8 3 5 2835 Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm Toán Các số có bốn chữ số ? 3 Số a) 1984 1985 1988 b) 2681 2682 2686 c) 9512 9514 9517 1986 1987 1989 2683 2684 2685 9513 9515 9516 ĐỘI A ĐỘI B Hoạt động trò chơi Thi đọc số 1765 6848 8749 8432 4729 2574 1 2 3 4 5 6 7 8 9 9637 3459 9999 Chào tạm biệt | BÀI GIẢNG ĐIÊNH TỬ MÔN :TOÁN 3 BÀI 1: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ Toán Kiểm tra bài cũ Hãy viết và đọc các số sau: 856; 734; 419 Toán Các số có bốn chữ số 10 cột 10 ô vuông Mỗi tấm bìa có 100 ô vuông Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100 100 100 100 10 10 1 1 4 2 3 Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. Viết là: 1423. Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba 1 20 1 1000 400 3 Toán Các số có bốn chữ số Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 Viết số: 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt Viết (theo mẫu): 1 a) Mẫu: 4 2 3 1 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 1 b) Hàng Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 1000 1000 100 10 1 100 10 10 100 100 10 1 Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai 3 4 4 2 Toán Các số có bốn chữ số Viết (theo mẫu): 2 HÀNG Viết số Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 8 5 6 8563 3 Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba 5 9 4 7 5947 Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy 9 1 7 4 9174 Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn 2 8 3 5 2835 Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm Toán Các số có bốn chữ số ? 3 Số a) 1984 1985 1988 b) 2681 2682 2686 c) 9512 9514 9517 1986 1987 1989 2683 2684 2685 9513 9515 9516 ĐỘI A ĐỘI B Hoạt động trò chơi Thi đọc số 1765 6848 8749 8432 4729 2574 1 2 3 4 5 6 7 8 9 9637 3459 9999 Chào tạm .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN