tailieunhanh - Ebook Sơ đồ và chuỗi phản ứng Hóa học vô cơ : Phần 2 (Bản năm 2013)
Nối tiếp nội dung phần 1 cuốn sách "Sơ đồ và chuỗi phản ứng Hóa học vô cơ", phần 2 cung cấp cho người đọc các kiến thức tóm tắt và bài tập về kim loại kiềm - Kim loại kiềm thổ, nhôm - Các hợp chất của nhôm, crom - Sắt - Đồng. . | 3. HỢp chất cỏa cacbon Tính chất hóa học của cacbon monooxit CO CO gọi là oxit không tạo muối hay oxit trơ Tác dụng với oxi chất khử mạnh . 2CO O2 2CO2 cháy với ngọn lửa màu lam nhạt và tỏa nhiệt . Khử được oxit kim loại sau AI2O3 Fe2O3 Fe3O4 - FeO - Fe Phản ứng định lượng CO 5CO I2O5 - I2 5CO2T Phản ứng định tính CO CO H2O PbCl2 - Pbị 2HC1 CO2 Tham gia phản ứng kết hợp CO Cl2 COC12 photgen rất độc 3CO Cr J Cr CO 3 cacbonil crôm 4CO Ni Ni CO 4 cacbonil niken CO Fe Fe CO 5 cacbonil sắt CO NaOH HCOONa. Ỉoatỉiỉ Diều chế Trong công nghiệp Cho hơi H2O qua than nung nóng đỏ c H2O hơi CO H2t Dẫn co2 qua than nung đỏ CO2 c - 2COT Trong phòng thí nghiệm HCOOH Hy CO H3O Tính chất hóa học của cacbon dioxìt và axit cacbonic Tan trong nước tạo thành dung dịch axit cacbonic co2 H2O H2CO3 Tác dụng với kim loại hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao 4 _ _ _ _ _ 0 co2 2Mg 2MgO C Chú ý không dùng khi co2 dể dập tát dám cháy của nhôm hoặc magìe. - co2 là oxit axit nên tác dụng được với bazơ và oxit bazơ. co2 BaO BaCO3 co2 2NaOH - Na2CO3 H2O co2 CaCO3 H2O Ca HCO3 2 - Khí co2 khô kết hợp với amoniac lỏng tạo thành urê. co2 2NH3 - NH2 2CO H20 56 Sơ dồ chuỗi phân ứng Húa học Vô cơ Qj Diều chê Trong công nghiệp Nung đá vôi ờ 1000 C CaCO3 CaO COaT Đốt cháy hoàn toàn than cốc c 02 CO2T Trong phòng thí nghiệm. CaCO3 2HC1 - CaCl2 4- CO2T I12O Dùng dung dịch NaIĩCO3 để giữ lại khí HC1 bị kéo theo và dùng H2SO4 đặc để làm khô khí co2. Muối cacbonat 1 Tinh tan trong nước Tất cả các muôi cacbonat trung hòa đều không tan trừ Na2CO3 KxCO3 và NH4 2CO3 là tan. Tất cả các muổì hiđrocacbonat đều tan. 2 Tác dụng với axit NaIỈCO3 HC1 - NaCl co2 T H2O HCO H - H2O co2T Na2CO3 2HC1 - 2NaCl co2 H2O CO - 2H - CO2t H2O. 3 Tác dụng với dung dịch kiềm. Ca HCO3 2 Ca OH - 2CaCO3i 2H2O Ca HCO3 2 2NaOH - CaCO3ị Na2CO3 H2O 4 Phản ứng nhiệt phân. MgCO3 MgO CO2T Ca HCO3 2 CaCO3ị CO2T H2O 2NaIICO3 Na2CO3 CO2T II2O. 4. S1L1C VÀ HỢP CHẤT CỞA S1LIC Tính chất hóa học của silic aỉ Tính khử. Tác dụng với phi kim. 2F2 Si - silic
đang nạp các trang xem trước