tailieunhanh - Ebook Từ điển Dệt - may Anh - Việt: Phần 2 - NXB Khoa học kỹ thuật

  "Ebook Từ điển Dệt - may Anh - Việt: Phần 2" sau đây với các thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái I trở đi. Cuốn từ điển này do các phó giáo sư, tiến sĩ, phó tiến sĩ và các chuyên gia ngành biên soạn. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực vật liệu, dệt, sợi, nhuộm, xử lý hóa học, cắt, may,. và những ai quan tâm đến các lĩnh vực trên. | IĐP integrated data-processỉng xử lý dữ liệu tập trung tin. . đó là tức là. International Institute of Cotton Viện bông quốc tế. match prediction phép dự tính phối màu bằng máy. . International Wool Secretariat Ban tư vấn quốc tế VÊ len. . International Wool Textile Organization Tồ chức .quốc tế VẼ bàng dệt bâng len. IR-radiatỉon bức xạ hàng ngoại ice colours thuốc nhuộm lạnh ice dyeing sự nhuộm lạnh. ideal thuộc lý tưởng hoàn hảo đúng như lý thuyết. ideal conformation cấu hình lý tưởng ideal copolymenzation đồng trùng họp lý tường. ideal efficiency hiệu suất lỹ tưởng hiệu suất lý thuyết. ideal elastic body vật đân hồi lý tưởng. ideal solution dung dịch tý tưởng. ideal temperature nhiệt độ lý tưởng. ideal viscous fluid chất lỏng nhớt lý tường identification sự đồng nhất hóa sự nhận biết sự nhận dạng ký hiệu phân loai. identification colour mỉu đánh dấu màu tè nhận triết. identification mark nhân dấu hiệu sản xuất nhãn hiệu chí tạo. identification plate mtẫng ghl nhãn hiệu đề nhận biết trên máy . identify đồng nhất hóa nhận ra nhận biết nhận dạng. idle đề không chay không vô hiệu quả quay không chạy không tải không chịu lực. idle capacity công suất vô ích thề tích điện dung dung lượng vô ích. idle circuit mạch điện ở trạng thái tĩnh. idle coupling khớp nối không hoạt động. 397 Illuminating idle course hàng đề không hàng trống idle course attachment thiết bl đề dệt hàng trống dệt tóm . idle course lever cần của thiết b đề dệt bàng trống dệt kim . idle current dòng chạy không idle gear bánh răng trung gian idle motion sụ chạy không tải Idle period khoảng dừng. idle position vj trí chạy khổng tâí vi trí không làm việc. idle pulley puli không tảỉ pull chạy không. idle racking sự d ch chuyền khổng tải. Idle roll trục không tải. idle roller con lãn đỡ con lăn tựa. idle run ning sự chạy không tải idle speed tốc độ chạy không tải. idle-speed adjustment sự hiệu chinh tốc độ không tải. idle time tbờt gian không làm việc thời gian mất đi.

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.