tailieunhanh - Hydraulic Cylinder Xilanh thủy lực

Xy lanh thủy lực là một chi tiết máy phổ biến, không thể thiếu trong bất kì nhà máy nào. Ta có thể dễ dàng bắt gặp các xy lanh được lắp đặt vào các cụm máy thường ngày trong sinh hoạt, trong xây dựng, trong sản xuất, Xy lanh thủy lực được định nghĩa là lưu chất lỏng được dịch chuyển dưới áp lực của pittong xy lanh. Tài liệu "Hydraulic Cylinder Xilanh thủy lực" cung cấp cho các bạn bảng tra cứu xy lanh thủy lực được dịch ra tiếng Viết, giúp ta dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm thông tin. . | Hydraulic Cylinder Xilanh thủy lực ISO6020 1 Áp suất làm việc 25MPa Nominal pressure 25 MPa Mục lục Mã hiệu Đặc tính kỹ thuật Bảng tra lực lưu lượng Trọng lượng xilanh Dung sai hành trình theo ISO 8135 Xilanh cơ sở Tai treo ở đuôi MP1 Khớp cầu tự lựa MP5 Bích tròn ở đầu MF3 Bích tròn ở đầu ME7 Bích tròn ở đuôi MF4 Bích tròn ở đuôi ME8 Ngõng quay MT4 Khớp cầu tự lựa AL025-200 Giá đỡ xilanh AL025-200 Chốt AL025-200 Khớp cầu tự lựa CgA AL025-200 Tai treo cần CCKH aL0220-500 Chiều dài hành trình cho phép Phụ tùng Ordering code Technical data Forces area flow Cylinder weight Tolerances to ISO 8135 Basic cylinder with main dimensions Rear fork clevis mounting MP1 Rear self-aligning clevis mounting MP5 Round head flange mounting MF3 Round head flange mounting ME7 Round rear flange mounting MF4 Round rear flange mounting ME8 Trunnion mounting MT4 Self-aligning clevis AL 025-200 Mounting blocks al 025-200 Pin AL 025-200 Self-aligning clevis CGA AL 0220-500 Fork clevis CCKH AL 0220-500 Permissible stroke lengths Spare parts Đặc điểm 7 kiểu lắp ráp Đường kính piston 25 đến 500mm Đường kính cần 14 đến 250mm Hành trình tới 10m Thiết kế nhỏ gọn Features 7 mounting types Piston 0 25 to 500 mm Piston rod 0 14 to 250 mm Strokes up to 10 m Compact design 1 36 Mã hiệu_____________________________________________________________ Kiêu xilanh đánh dâu màu xám giao hàng nhanh D - 250 - MT4 - 50 35 - 4500 - A 10 - B - 1- C -A - u - M - W - XV 2500 2 3 4H5 6BB7H8 9 11101 9 10 11 12 13 141115 16 1. D Xilanh tác động kép cần 1 phía 2. 250 Áp suât làm việc 25 Mpa 210 Áp suât làm việc 21 Mpa 3. Kiêu lắp M00 Xilanh cơ sở1 MP1 Đuôi ắc cái4 MP5 Đuôi khớp cầu2 4 MF3 Bích tròn phía đầu3 ME7 Bích tròn phía đuôi4 MF4 Bích tròn phía đầu3 ME8 Bích tròn phía đầu4 MT4 Ngõng quay ở thân7 4. Đường kính piston 40. 500 xem bảng 5. Đường kính cần 20. 250 xem bảng 6. Hành trình 000 7. A Đầu và đuôi xilanh kiêu bích4 B Đầu kiêu bích đuôi kiêu hàn4 C Đầu và đuôi kiêu ren1 D Đầu kiêu ren đuôi kiêu hàn2 8. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN