tailieunhanh - DANH MỤC ĐỘNG THỰC VẬT RỪNG NGUY CẤP QUÝ HIẾM

DANH MỤC ĐỘNG THỰC VẬT RỪNG NGUY CẤP QUÝ HIẾM | DANH MỤC ĐỘNG THỰCVẬT rừng nguy cấp quý hiếm Ban hành kèm theo Nghị Định số 32 2006 NĐ-CP ngày 30 tháng 3 nãm 2006 của Chính phủ NHÓM I Thực vật rừng Động vật rừng nghiêm cấm khai thác sử dụng vì mục đích thương mại I A. Thực vật rừng TT Tên Việt Nam Tên khoa học NGÀNH THÔNG PINOPHYTA 1 Hoàng Đàn Cupressus torulosa 2 Bách Đài Loan Taiwania cryptomerioides 3 Bách vàng Xanthocyparis vietnamensis 4 Vân sam Phan xi pãng Abies delavayi fansipanensis 5 Thông Đỏ nam Taxus wallichiana T. baccata wallichiana 6 Thông Pà cò Pinus kwangtungensis 7 Thông nước Thuỷ tùng Glyptostrobus pensilis NGÀNH MỘC LAN MAGNOLIOPHYTA Lớp mộc lan Magnoliopsida 8 Hoàng liên gai Hoàng mù Berberis julianae 9 Hoàng mộc Nghêu hoa Berberis wallichiana 10 Mun sọc Thị bong Diospyros salletii 11 Sưa Huê mộc vàng Dalbergia tonkinensis 12 Hoàng liên Trung Quốc Coptis chinensis 13 Hoàng liên chân gà Coptis quinquesecta Lớp hành Liliopsida 14 Các loài Lan kim tuyến Anoectochilus spp. 15 Các loài Lan hài Paphiopedilum spp. I B. Động vật rừng TT Tên Việt Nam Tên khoa học LỚP THÚ MAMMALIA Bộ cánh da Dermoptera Thạc sỹ Nguyễn Tiến Dũng - Gv lâm nghiệp sưu tầm 1 Chồn bay Cầy bay Cynocephalus variegatus Bộ linh trưởng Primates 2 Cu li lớn Nycticebus bengalensis N. coucang 3 Cu li nhỏ Nycticebus pygmaeus 4 Voọc chà vá chân xám Pygathrix cinerea 5 Voọc chà vá chân Đỏ Pygathrix nemaeus 6 Voọc chà vá chân Đen Pygathrix nigripes 7 Voọc mũi hếch Rhinopithecus avunculus 8 Voọc xám Trachypithecus barbei T. phayrei 9 Voọc mông trắng Trachypithecus delacouri 10 Voọc Đen má trắng Trachypithecus francoisi 11 Voọc Đen Hà Tĩnh Trachypithecus hatinhensis 12 Voọc Cát Bà Voọc Đen Đầu vàng Trachypithecus poliocephalus 13 Voọc bạc Đông Dương Trachypithecus villosus T. cristatus 14 Vườn Đen tuyền tây bắc Nomascus Hylobates concolor 15 Vượn Đen má hung Nomascus Hylobates gabriellae 16 Vượn Đen má trắng Nomascus Hylobates leucogenys 17 Vượn Đen tuyền Đông bắc Nomascus Hylobates nasutus Bộ thú ãn thịt Carnivora 18 Sói Đỏ Cuon alpinus

TỪ KHÓA LIÊN QUAN