tailieunhanh - Đề thi thực hành Kỹ thuật xây dựng năm 2012 (Mã đề TH5)

Đề thi thực hành Kỹ thuật xây dựng năm 2012 (Mã đề TH5) sau đây với nội dung đề thi gồm 2 phần và thời gian làm bài trong vòng 480 phút. và thử sức mình với đề thi nghề này nhé. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc lâp - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA 3 2009-2012 NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG MÔN THI THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi KTXD - TH 05 Thời gian thi 480 phút I. Phần bắt buộc 70 điểm thời gian thi 336 phút Mỗi thí sinh xây một trụ tiết diện chữ nhật bằng vữa tam hợp 25 . Có hình dáng kích thước như hình vẽ. TẢ KỸ THUẬT 1. Mô tả kỹ thuật bài thi Đọc bản vẽ chuẩn bị vật liệu dụng cụ trang thiết bị xây trụ tiết diện chữ nhật đúng kích thước bản vẽ đảm bảo đúng trình tự và các yêu cầu kỹ thuật biết đánh giá chất lượng khối xây trụ. 2. Yêu cầu kỹ thuật Ngoài các yêu cầu kỹ thuật chung đối với khối xây trụ còn phải đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật sau . Yêu cầu về vật liệu. - Dùng gạch đặc mác 75 không bị sứt góc để xây trụ. - Dùng vữa mác 50 để xây trụ. . Yêu cầu về chất lượng khối xây trụ. - Bốn mặt trụ phẳng không bị vặn. - Bốn góc trụ vuông. - Bốn cạnh trụ thẳng đứng 3. Quy trình thực hiện bài thi - Thí sinh phải tiến hành các công việc sau Chuẩn bị dụng cụ vật liệu trang thiết bị Đọc bản vẽ Kiểm tra cao độ móng trụ Xác định tim trục dọc trục ngang 1 Xây 3 lớp làm chuẩn Xây các lớp tiếp theo - Kỹ năng nghề Tính toán đo lấy dấu. Kiểm tra kích thước tiết diện chiều cao mặt phẳng vuông góc theo yêu cầu bản vẽ. Vệ sinh công nghiệp. B. CÁC BẢN VẼ KỸ THUẬT A MẶT ĐỦNG 220 MẶT CẮT A-A MẶT BẰNG A C. DANH MỤC THIẾT BỊ DỤNG CỤ VẬT TƯ. 1. Dụng cụ__________________________ TT Dụng cụ Đơn vị Số lượng 1HS Đặc tính Ghi chú 1 Dao xây Cái 1 1 1 lưỡi 2 Ni vô Cái 1 1 0 5-dm 3 Quả dọi Thép 0 2kg 4 Thước tầm Dài l 2m 2 Thước cữ nhôm hộp Vạch dấu lớp xây Kẹp giữ thước Sắt Ộ6 Ộ8 Thước vuông Cạnh 2 H30cm Dây xây Nilon dài 15m Hộc đựng vữa Bằng tôn 1 5 ly Xẻng trộn vữa Bằng sắt mũi vuông Xe rùa cút kít Thùng sắt 2. Trang thiết bị TT Thiết bị Đơn vị Số lượng HS Đặc tính Ghi chú 1 Máý trộn vữa 80 lít Cái 1 15 Động cơ điện 1 pha 2 Quần áo bảo hộ Bộ 1 1 TCVN 3 Kính bảo hộ Cái 1 1 TCVN 4 Khẩu trang Cái 1 1 TCVN 3. Vật liệu TT Vật liệu Đơn vị Số