tailieunhanh - Bài giảng Thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y: Phần 2 - Đỗ Xuân Lực, Hà Xuân Bộ

Bài giảng "Thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y: Phần 2" trình bày các kiến thức phần thiết kế thí nghiệm bao gồm: Phân loại thí nghiệm, khái niệm, thiết kế thí nghiệm, mô hình thí nghiệm. nội dung chi tiết. | Bộ môn Di truyền - Giống Khoa Chăn nuôi Nuôi trồng thuỷ sản Thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi thú y PHẦN II Đỗ Đức Lực version 9 2013 Hà Xuân Bộ Thí nghiệm Thiết kế thí nghiệm 1 Phân loại thí nghiệm Thiết kế thí nghiệm PHÂN LOẠI Quan sát Ưu điểm Nhược điểm Ví dụ Thực nghiệm Ưu điểm Nhược điểm Ví dụ Phân loại thí nghiệm Ví dụ Thí nghiệm quan sát Hồi cứu Nghiên cứu cắt ngang Thí nghiệm thực nghiệm Tiến cứu Phân loại thí nghiệm trong nghiên cứu dịch tễ học Hồi cứu Tiến cứu I Quá khứ Ị I Hiện tại I Tương lai Thiết kế thí nghiệm Một số khái niệm 2 Thiết kế thí nghiệm Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm 2. Mức 3. Nghiệm thức công thức thí nghiệm 4. Đơn vị thí nghiệm lặp lại 5. Khối 6. Nhắc lại 7. Ngẫu nhiên 5 8. Nhóm đối chứng Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm Tập hợp các thành phần có cùng bản chất và có thể so sánh với nhau trong quá trình nghiên cứu Yếu tố tác động lên đối tượng nghiên cứu ở nhiều mức độ và có thể so sánh với nhau trong quá trình nghiên cứu 5 55 Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm Yếu tố thí nghiệm Yếu tố chính Yếu tố phụ Yếu tố thí nghiệm Cố định Ngẫu nhiên 1 Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm So sánh năng suất sinh trưởng của 4 giống lợn Yếu tố thí nghiệm Đánh giá tỷ lệ mắc bệnh khi sử dụng 3 loại vacxin khác nhau Yếu tố thí nghiệm Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm Ví dụ Nghiên cứu số lượng tế bào lymphô ở chuột x1000 tế 1 bào mm-3 máu được sử dụng 4 loại thuốc qua 5 lứa 1 Thuốc Lứa 1 2 3 4 5 A 7 1 6 1 6 9 5 6 6 4 B 6 7 5 1 5 9 5 1-55 _ị5 8 C 7 1 5 8 6 2 5 0 6 2 D 6 7 5 4 5 7 5 2 5 3 Một số khái niệm 1. Yếu tố thí nghiệm Ví dụ Một nghiên cứu được tiến hành để xác định ảnh hưởng của việc bổ sung 2 loại vitamin A và B vào thức ăn đến tăng trọng kg ngày của lợn Vitamin A 0 4 Vitamin B 0 5 0 5 0 585 0 567 0 473 0 684 0 536 0 545 0 450 0 702 0 458 0 589 0 869 0 900 0 486 0 536 0 473 0 698 0 536 0 549 0 464 0 693

TỪ KHÓA LIÊN QUAN