tailieunhanh - Ebook Tổng ôn tập kiến thức Tiếng Anh: Phần 2

Nối tiếp nội dung kiến thức phần 1 cuốn sách "Tổng ôn tập kiến thức Tiếng Anh", phần 2 cung cấp cho người đọc các kiến thức cơ bản và bài tập về từ vựng tiếng Anh, language functions, reading comprehension, practice test. . | gain in Ị grow in enjoy popularity - ngày càng được ưa thích ngày càng nổi tiếng a decline drop in popularity sự giảm ít nổi tiếng ít được ưa thích an increase a rise a surge an upsurge in popularity tăng về tính phổ biến sự ưa chuộng at the peak of sb sth s popularity â đỉnh cao của sự nổi tiếng POPULATION dân sô a large small sparse population dân sô đông ít thưa .5 an overall a total population tổng dân sô population density levels mật độ dân số population growth increase explosion sự phát triển sự gia táng sự bùng nổ dân sô Ạ population decline loss - sự giảm sự biến mất dân số an increase in population sự gia tàng về dân sô a decline in population sự giảm về dân sô per head of population - đầu ngưòi thu nhập PROSPECT ĩ bright prospects viễn cảnh sáng lạng poor limited prospects viễn cảnh xấu offer a prospect mang lại một viễn cảnh boost enhance improve prospects tăng cải thiện viễn cảnh khả năng thành công QUALIFICATION obtain accquíre get a qualification lây một bằng cấp receive get a basic education có học vấn cơ bản RELATIONSHIP have enjoy a close good relationship có mỗi liên hệ gán gui tốt build up develop establish foster a relationship xây dựng thiết lập mối quan hệ improve strengthen cemement a relationship cải thiện củng cố một mối quan hệ the breakdown of a relationship sự phá vố một môì liên hệ a network web of relationships mi t mạng lưới các môì quan hệ a blood family kin relationship mổì quan hệ huyết thông STANDARD raise improve standards ná ng cao cải tiến chất lượng meet achieve conform to comply with standards đáp ứng đảm bảo tiêu chuẩn chất ìuỢug set a standard đưa ra lập ra một tiêu chuẩn below standard -- not up to standard i không đạt yêu cầu of a high low standard có chất lượng cao thấp Zs I 132 p ỄỊỊ httD SUBJECT big good fascinating interesting cheerful subject chủ đề lón hay hâp dẫn thú vị vui difficult unpleasant delicate taboo subject chủ đề khó khó chịu tế pet subject - chủ đề ưa thích chosen subject chủ đề tự chọn cover discuss .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN