tailieunhanh - Ebook Từ điển Việt-Anh-Pháp kiến trúc và xây dựng: Phần 2

Tiếp nối phần 1, phần 2 cuốn từ điển sau đây. Cuốn sách là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cán bộ, kĩ sư Kiến trúc và Xây dựng tham khảo, phục vụ nhu cầu công việc cũng như giao dịch với đối tác. | lá chắn shied ccran tn. bouclier m. lá chớp cò định fixed louvre boards ventellc . lá cùa đầu cột finial fleuron fleuron III. thức Có rin lá nhóm aluminium foil feuille d aluminium lá sách shutter fermeture f. lá sách cửa chớp louvres board abat-son m. abat-vent m. lá tản nhiệt ống ìò sưởi fin ailette . tube ladiateur lác gổ sapwood lard du bois m. làm ẩm to moisten humidifier làm bảng tay hand-operated à main làm bớt cặn láng sự scale rerhoval détartrage m. làm bù sự retrofit rattrapage tn. làm cạn nước sự dewatering épuisement m. làm càn bang sự counteibalancine équilibrage m. làm chác to reinforce consolidcr làm chác sự consolidation consolidation f. làm chặt bầng rung sự consolidation by vibrating pervibration . làm chặt đất sự soil consolidation consolidation d un sol làm chìm to sink noyer làm cho bàng mặt to level égaliser une surface làm cho đất không thấm soil waterproofing étanchement du sol làm cho láng to glaze glacer làm cho sác nét to touch up raviver làm cho sần sùi sự rustic work rusticage m. làm cứng bề mặt gỗ sự case hardening encroũtement m. làm dâu to plot to mark pointer làm dự toán khôi lượng to take off the quantities faire le métré làm cm thuận to ease adoucir courhe dường cong làm giả đá to stucco stuquer làm giả granit to imitate the granit graniter làm giả vân đá to vein veiner làm giả vân gỗ to grain veiner làm giảm bớt to absorb sound impel t amortir son choc trim va chạm làm giảm yếu sự weakening reduction affaiblissement m. làm giông đá cẩm thạch to marble to vein marbrer làm Ihằn to crimp gaufrer 189 làm - làm làm hàng rào dây thép wire fencing treillage m sựj làm hoàn thiện sự finishing finition . làm hở xi phông to break the seal désamorcer siphon làm hư hại to damage endommager làm khoán việc contract work travail forfait làm khô to dry ressuyer làm khò sự dehydration déshydratation f. làm khô kiệt excessive drying dessication . làm kín to make impervious etanchefier làm lại mặt đường re-surfacing refection route làm lạnh sự .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN