tailieunhanh - Unit 9: Trade

E. Use the words and phrases in the box to complete the table. Use a good dictionary to help you. (Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp để hoàn thành bảng dụng một từ điển tốt để giúp bạn) | MARKET LEADER GVHD : NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG NTH : Nhóm 9 GVHD: NGUYỄN VIỆT LÂM SVTH: Nhóm 8 LỚP: DHKT7ELT DANH SÁCH NHÓM 9 1. Lê Thị Hồng 2. Phạm Thị Thu Hồng 3. Hồ Thị Lệ Huyền 4. Nguyễn Thị Lý 5. Nguyễn Thị Ngọc Nhi 6. Lê Thị Mỹ Phượng 7. Vương Thị Thanh Thủy 8. Hồ Thị Yến III. Language review I. Vocabulary IV. Language work II. Reading Unit 9: Trade 3 Vocabulary Barriers: Hàng rào Open borders: Mở biên giới Free port: Cảng tự do Developing industries: Phát triển ngành công nghiệp Dumping: Bán phá giá TariTariffs: Thuế quan Strategic industrStrategic industries: Chiến lược ngành công nghiệp Restrictions : Sự hạn chế Quotas: Hạn ngạch Laisser-faire :Chính sách tự di kinh doanh Liberalise: Tự do hóa Customs: Hải quan Deregulation: Bãi bỏ quy định Developing industries- Subsidise: Trợ cấp Regulations: Luật lệ Game show Tam sao thất bản Open border (mở biên giới) Developing industries (phát triển ngành công nghiệp) 7 Barriers (hàng rào) Wealth (sự giàu có) 9 Commodity (hàng hóa) 10 Bankruptcy (phá sản) Customs (hải quan) Poverty (nghèo) producers (sản xuất) Consumers (người tiêu dùng) subsidy (trợ cấp) Regulations (luật lệ) E. Use the words and phrases in the box to complete the table. Use a good dictionary to help you. (Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp để hoàn thành bảng dụng một từ điển tốt để giúp bạn) Open markets (Trade without restrictions on the movement of goods) Open borders Free port Dumping Laisser-faire Liberalise Deregulation Vocabulary Protected markets (Trade with restrictions on the movement of goods) Barriers Developing industries Tariffs Strategic industries Restrictions Quotas Customs Subsidise Regulations Match these sentence halves should carry out ’re trying break into you would like to place you can’t meet ’ve quoted us know if you want us to arrange 7. It’s essentinal to comply with a) All regulations if you want the delivery to go through with problem b) The delivery date, let us know as soon . | MARKET LEADER GVHD : NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG NTH : Nhóm 9 GVHD: NGUYỄN VIỆT LÂM SVTH: Nhóm 8 LỚP: DHKT7ELT DANH SÁCH NHÓM 9 1. Lê Thị Hồng 2. Phạm Thị Thu Hồng 3. Hồ Thị Lệ Huyền 4. Nguyễn Thị Lý 5. Nguyễn Thị Ngọc Nhi 6. Lê Thị Mỹ Phượng 7. Vương Thị Thanh Thủy 8. Hồ Thị Yến III. Language review I. Vocabulary IV. Language work II. Reading Unit 9: Trade 3 Vocabulary Barriers: Hàng rào Open borders: Mở biên giới Free port: Cảng tự do Developing industries: Phát triển ngành công nghiệp Dumping: Bán phá giá TariTariffs: Thuế quan Strategic industrStrategic industries: Chiến lược ngành công nghiệp Restrictions : Sự hạn chế Quotas: Hạn ngạch Laisser-faire :Chính sách tự di kinh doanh Liberalise: Tự do hóa Customs: Hải quan Deregulation: Bãi bỏ quy định Developing industries- Subsidise: Trợ cấp Regulations: Luật lệ Game show Tam sao thất bản Open border (mở biên giới) Developing industries (phát triển ngành công nghiệp) 7 Barriers (hàng rào) Wealth (sự giàu có) 9 Commodity (hàng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN