tailieunhanh - Từ điển hình ảnh: Jobs (nghề nghiệp)

Từ điển hình ảnh: Jobs (nghề nghiệp) .Với chủ đề của bài từ điển hôm nay là Jobs - Nghề nghiệp. Và càng thú vị hơn, với bài này chúng ta sẽ học từ vựng qua hình ảnh. Mời các bạn cùng theo dõi ! Let's see !^^ . | Từ điển hình ảnh Jobs nghề nghiệp Với chủ đề của bài từ điển hôm nay là Jobs - Nghề nghiệp. Và càng thú vị hơn với bài này chúng ta sẽ học từ vựng qua hình ảnh. Mời các bạn cùng theo dõi Let s see AA baker 7 - thợ làm báíih mì barber 1 ba .b9r - thợ cắt tóc người bán thịt detective di - thảm từ fire extinguisher faiar rk Ja7 - bìnhciM hòa fireman 0 -linhcứu hóa 1 fire hose faia hauĩ vâỉ nước hiỏa - củng tay maid í meid - nữ giúp việc reporter ri pOHaV - phủngvlỀn butcher f butjv thợ mộc fire hydrant faiar - VÈÍ nước mảy judge dytds thẩm phân 1 gavel -cái bủa 2 vrg r wig -bộtùcflii mechanic ma kse - thợ cơ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN