tailieunhanh - Từ điển hình ảnh: Music (âm nhạc)

Từ điển hình ảnh: Music (âm nhạc) .Mời mọi người cùng tìm hiểu về âm nhạc qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh nhé !^^ Let's see ! | Từ điển hình ảnh Music âm nhạc Mời mọi người cùng tìm hiểu về âm nhạc qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh nhé AA Let s see conductor l kan - ngưiri chì huy dàn nhạc 1 baton - que chỉ huy drum drAm - cái trống 1 drumstick - người đảnh trống frentf ho n - kèn Phàp bagpipe -kèntiS guitar gi to f -ghiia 1 siting strrg -dảy đin - bản phim piano piano pi - ptaoci orchestra 1 key ki -phim đán -dàn nhạc saxophone 7J - k nd Xácxữ score sk3 r - sôân nhạc 1 treble clef treb-l klef -khóa Sd 2 note 4 naut -ná nhạc music stand Stand - giá nhạc tambourine tambsỲĩ n -trong lục .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN