tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực Y Dược

Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực Y Dược .Ngành Y được xem là ngành học khó, bật nhất hiện nay và nhất là các từ tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Với bài viết sau đây sẽ chia sẻ với các bạn một số từ vựng chuyên dụng trong lĩnh vực Y Dược. | Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực Y Dược Ngành Y được xem là ngành học khó bật nhất hiện nay và nhất là các từ tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Với bài viết sau đây sẽ chia sẻ với các bạn một số từ vựng chuyên dụng trong lĩnh vực Y Dược. Bệnh Disease sickness illness 7 7 Bệnh bạch hầu Diphteria Bệnh bại liệt trẻ em Poliomyelitis Bệnh cùi hủi phong Leprosy - Người leper Bệnh cúm Influenza flu Bệnh dịch Epidemic plague Bệnh đái đường Diabetes Bệnh đau dạ dày Stomach ache Bệnh đau khớp xương Arthralgia Bệnh đau mắt viêm kết mạc Sore eyes conjunctivitis Bệnh đau mắt hột Trachoma Bệnh đau ruột thừa Appendicitis Bệnh đau tim .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN