tailieunhanh - Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5536:2007 (xuất bản lần 2)

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5536:2007 qui định phương pháp đo phân cực để xác định sucroza trong sữa đặc có đường. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho sữa đặc số đường chế biến từ sữa nguyên chất, sữa tách một phần chất béo, sữa gầy và chỉ có sucroza và không chứa sucroza biến tính. | TCVN TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536 2007 ISO 2911 2004 Xuất bản lần 2 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỞNG - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROZA - PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÂN cực Sweetened condensed milk - Determination of sucrose content -Polarimetric method HẢ NỘI 2007 TCVN 5536 2007 Lời nói đẩu TCVN 5536 2007 thay thế TCVN 5536-91 TCVN 5536 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2911 2004 TCVN 5536 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN TC F12 Sữa vá sản ptìẩm sữa biên soạn Tổng cục Tiẻu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị Bộ Khoa học vá Cóng nghệ công bố. 3 TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536 2007 Xuất bàn lần 2 Sữa đặc CÓ đường - Xác định hàm lượng sucroza - Phương pháp đo phân cực Sweetened condensed milk - Determination of sucrose content - Polarimetric method 1 Phạm vi áp dụng Tièu chuẩn náy qui định phương pháp đo phản cực để xác định sucroza trong sữa đặc có đường. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho sữa đặc có đường chế biến chỉ từ sữa nguyên chất sữa tách một phần chất béo sữa gầy và chỉ có sucroza vá không chứa sucroza biến tính. 2 Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau là rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viên dần ghi năm ban hành thì áp dụng phiên bản được néu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm ban hành thi àp dụng phiên bàn mới nhất bao gồm cà các sửa đổi. TCVN7151 ISO 648 Dụng cụ thi nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức. TCVN 7153 ISO 1042 Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức. ISO 1737 Evaporated milk and sweetened condensed milk - Determination of fat content - Gravimetric method Reference method Sữa cô và sữa đặc có đường - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng Phương pháp chuẩn . 3 Thuật ngữ và định nghĩa Trong tiêu chuẩn này áp dụng thuât ngữ và đinh nghĩa sau Hàm tượng sucroza trong sữa đặc có đường sucrose content of sweetened condensed milk

TỪ KHÓA LIÊN QUAN