tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh cơ bản (2)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản (2) .Tiếp theo phần 1, phần 2 là các từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Mời các bạn xem tiếp bài viết sau nhé. Word Transcript Class Meaning Example The children are always always / z/ adv luôn luôn making trẻ con luôn luôn ầm ĩ. I think I am the best am /æm/ v là student in my class. | Từ vựng tiếng Anh cơ bản 2 Tiếp theo phần 1 phần 2 là các từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Mời các bạn xem tiếp bài viết sau nhé. Word Transcript Class Meaning Example always adv luôn luôn The children are always making trẻ con luôn luôn ầm ĩ. am Tem v là I think I am the best student in my class. are r v là Are you hungry amount oũmaũnt n lượng Small amounts of land were used for keeping animals. and nd conj và Tom and Jerry are friends. angry adj giận dữ She can get angry easily. any adj pron một vài một số Is there any soup left anyone pron người nào ai Anyone should be treated equally. anything pron vật gì việc gì I can do anything for you. anytime pron bất kì lúc nào You can log on to the internet .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN