tailieunhanh - Từ điển hình ảnh: Supermarket (siêu thị)

Từ điển hình ảnh: Supermarket (siêu thị) .Chắc hẳn ai trong chúng ta đã một lần đi siêu thị và những đồ vật trong siêu thị có tên tiếng Anh là gì? Mời mọi người xem những hình ảnh dưới đây nhé ! | Từ điển hình ảnh Supermarket siêu thị Chắc hẳn ai trong chúng ta đã một lần đi siêu thị và những đồ vật trong siêu thị có tên tiếng Anh là gì Mời mọi người xem những hình ảnh dưới đây nhé 10. aĩsle ail - lắ đi 1. deli counter - quay bán thức án ngon 19. shopping cart fopir ko t - xe đẩy 2. frozen foods n finds thúc ăn đông lạnh 11 baked goods beik gudz - đỗ khỏ bánh ngọt bánh. 12 bread bred - bánh mỳ 3. freezer Ari .zs mây ướp lạnh 21. cash register kaef - mây tinh tiền 4. dairy products - các sán phẩm từ sũa 13. canned goods kaend gudz đổ đóng hộp 22 cashier kaẹpia - thu ngân 5. milk milk - sữa 14. beverages - đổ uống 23. conveyor belt -bảng tái 6. shelf ZJelfZ - kệ đế hàng 15. household items - đó gia dụng 24 grocenes z -tạp .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.