tailieunhanh - Giáo trình SQL và PL SQL part 2

một số câu lệnh truy vấn cơ bản: SELECT From distinct alias . | CÔNG TY cổ PHẨN ĐẨU TƯ PHÁT TRIỂN công nghệ - FPT GIÁO TRÌNH SQL VÀ PL SQL Để lọc lấy một giá trị duy nhất người ta dùng mệnh đề DISTINCT. Mệnh đề này phải được đặt trước tất cả các column sau mệnh đề SELECT. Vd SELECT DISTINCT JOB FROM EMP SELECT DISTINCT DEPTNO FROM EMP SELECT DISTINCT JOB DEPTNO FROM EMP H ien thi cau . trúc ba n g Cú pháp DESC RIBE table_name lệnh này chỉ chạy được trên sqlplus không chạy được trên PL SQL Develop Ví dụ DESC emp Name Null Type EMPNO ENAME JOB MGR HIREDATE SAL COMM DEPTNO NOT NULL NUMBER 4 VARCHAR2 10 VARCHAR2 9 NUMBER 4 DATE NUMBER 7 2 NUMBER 7 2 NUMBER 2 Kiểu dữ liệu NOT NULL nghĩa là column nhất định phải có giá trị. Các lệnh của .công cu. Các lệnh soạn thảo Lệnh Mô tả A PPEND text Đưa thêm đoạn text vào dòng hiện tại C HANGE old new Chuyể n đoạn text cũ thành đoạn text mới trong dòng hiện tại C HANGE text Xoá đoạn text trong dòng hiện tại CL EAR BUFF ER Xoá tất cả các dòng trong SQL buffer DEL Xoá dòng hiện tại DEL n Xoá dòng n DEL m n Xoá dòng từ m đến n I NPUT Thêm một sô dòng nhất định I NPUT text Thêm dòng có chứa text L IST Liệt kê toàn bộ các dòng trong SQL buffer L IST n Liệt kê dòng n L IST m n Liệt kê dòng m đế n n Đào tạo cơ bản SQL và PL SQL Trang 12 CÔNG TY cổ PHẨN ĐẨU Tư PHÁT TRIEN công nghệ - FPT GIÁO TRÌNH SQL VÀ PL SQL R UN Hiể n thị và chạy lệnh trong buffer N Nhày đế n dòng n N text Thay dòng n bởi đoạn text 0 text Chèn 1 dòng trước dòng 1 Các lệnh về file Lệnh Mô tả SAVE filename .ext REP LACE APP END Ghi nội dung bufer thành file. APPEND để ghi thêm vào file. REPLACE để chèn lên nội dung file cũ. GET filename .ext Ghi nội dung file vào buffer. Mặc định phần đuôi là .sql STA RT filename .ext Chạy các lệnh trong file @ filename .ext Giống lệnh Start ED T Soạn thảo nội dung bufffer có tên là Để chạy nội dung buffer dùng lệnh ED T filename .ext Soạn thảo nội dung file SpO OL filename .ext OFF OUT Cất kết quả hiể n thị trên màn hình ra file. Vd SPOOL SPOOL .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN