tailieunhanh - Ebook Số liệu thống kê kinh tế - Xã hội Việt Nam 1975-2000: Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Số liệu thống kê kinh tế - Xã hội Việt Nam 1975-2000", phần 2 giới thiệu các số liệu thống kê về các lĩnh vực: Đầu tư và xây dựng; thương mại và dịch vụ; giao thông, vận tải và bưu điện; giáo dục, y tế và văn hóa; thu nhập và mức sống dân cư. . | Đãu tư và Xây dựng Investment and Construction Biểu Table 182 Tổng số-vốn đầu tưXDCB toàn xã hội 1976 -1999 theo giá so sánh phân theo nguồn vốn Total investment capital of society in period 1976-1999 at constant prices by capital source 183 Tổng số vốn đầu tư XDCB toàn xã hội 1976-1999 theo giá hiện hành phân theo nguồn vốn Total investment capital of society in period 1976-1999 at current prices by capital source 184 Tổng số vốn đầu tư XDCB toàn xã hội 1995-1999 theo giá so sảnh 1994 phân theo ngành kinh tế Total investment capital of society in period 1996-1999 at constant 1994 prices by economic industry 185 Tổng số vốn đắu tư XDCB toàn xã hội 1995 1999 theo glã hiện hành phân theo ngành kinh tế Total investment capital of society in period 1995-1999 at current prices by economic industry 186 Tổng số vốn đầu tư XDCB của Nhà nước 1976 -1999 theo giá so sánh phân theo cấp quản lý State investment capital in period 1976-1999 at constant prices by management level 187 Tổng sổ vốn đầu tưXDCB của Nhà nước 1976-1999 theo giá hiện hành phân theo cấp quản lý State investment Capital in period 1976-1999 at current prices by management level 188 Vốn đầu tưXDCĐ của Nhà nước 1985-1999 theo giá so sánh phân theo nguồn vốn State investment capital in period 1985-1999 at constant prices by capital source 189 Vốn đầu tưXDCB của Nhà nước 1976-1999 theo giá hiện hành phân theo nguồn vốn State investment Capital in period 1976-1999 at current prices by capital source 190 Vốn đầu tư XDOB của Nhà nước 1976-1999 theo giá so sánh phân theo cấu thành State investment Capital in period 1976-1999 at constant prices by component 191 Vốn đầu tư XDCB của Nhà nước 1976-1999 theo giá hiện hành phân theo cấu thành State investment Capital in period 1976-1999 at current prices by component Trang Page 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 Đầu tư và Xây dựng Investment and Construction 331 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 Vốn đầu tưXDCB của Nhà nước trung ương quản lý 1995 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN