Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng môn học Kế toán tài chính - Chương 5: Kế toán các khoản đầu tư tài chính
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bài giảng môn học "Kế toán tài chính - Chương 5: Kế toán các khoản đầu tư tài chính" cung cấp cho người học các kiến thức: Những vấn đề chung, tổ chức kế toán hoạt động ĐTTC, trình bày và công bố thông tin. nội dung chi tiết. | 7 24 2015 ______ MỤC TIÊU 2 KẾ TOÁN CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH INVESTMENTS Sau khi học xong chương này người học có thể Giải thích những nội dung cơ bản liên quan đến đầu tư tài chính bao gồm việc ghi nhận đo lường và đánh giá. Nhận diện và vận dụng các tài khoản kế toán thích hợp trong xử lý các giao dịch liên quan đến đầu tư tài chính. Hiểu và tổ chức những vấn đề cơ bản liên quan đến chứng từ và sổ sách trong phần hành kế toán đầu tư tài chính. Xử lý các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến hoạt động đầu tư tài chính trong doanh nghiệp Biết cách trình bày trên BCTC những nội dung liên quan đến đầu tư tài chính 1 Lớp không chuyên ngành 2 TÀI LIỆU HỌC TẬP NỘI DUNG CHƯƠNG Chuẩn mực 07 08 và 25 Thông tư 200 2014 TT BTC Giáo trình Kế toán tài chính dành cho các lớp không chuyên ngành tái bản lần 4 Những vấn đề chung Tổ chức kế toán hoạt động ĐTTC Trình bày công bố thông tin 4 CÔNG TY CỐ PHÂN SỮA VIỆT NAM Địa chi 10 Tân Tráo - Phường Tân Phú - Quận 7- Thành phồ Hồ Chí Minh BAO CẤỌ TÀI CHỈNH GIỮA NIÊN Độ Cho kỷ kế toán kết thúc ngày 31 thát 3 nâm2015 BÀNG CÂN ĐÓI KÉ TOÁN GIŨ A NIÊN ĐỌ Dạng đầy đủ Tại ngày 31 tháng 3 năm 2015 MẢL só B01a-DN Đơn VỊ tinh ISĐ TÀI SẢN 3Ịâ Thuyết Số cuói kỷ Sổ dầu năm 1 2 3 4 5 A-TẤI SẢN NGÂN HẠN 109 11 120 130 14 -150 1. Tiền và các khoan tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoán tương đương tiền n. Dầu tư tài chinh ngắn hạn 1. Chứng khoán kinh doanh 2. Dự phòng giảm giá chửng khoán kinh doanh 2. Đầu tu năm giữ đen ngày đáo hạn 100 110 111 112 120 122 123 VL1 VL6 VL6 a T.6 a VL6 c 15.776.803.548363 973.560.267365 773360.267.365 200.000.000.000 8.382.095.913.926 677294.467.409 145.198.553.483 .850.000.000.000 14398377.355398 1.298.826375340 798.826.375.540 500.000.000.000 7.414.562.935.026 703.771.306.426 139.208371.400 6.850.000.000.000 V. Đầu tu úi chinh dái hạn 250 VL6 2.494.082.492.855 2.309.628.312.934 l.Đằutu vào cànglycon 251 1.996.918.560.990 1.840.531.569.524 2. Đầu tu váo cồng ty liên doanh liên kết 252 231.028.307.770 231.028.307.770 3.