Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
tính toán thiết kế bảo vệ rơ le cho trạm biến áp 110 KV Vân Đình, chương 4
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
chế độ HTĐ Min có 2 máy biến áp làm việc song song: Trong chế độ này ta xét các dạng ngắn mạch hai pha N(2), dạng ngắn mạch một pha N(1), dạng ngắn mạch hai pha chạm đất N(1;1). Thông số của hệ thống điện min: Sn = 1725,42 MVA; x0 0,9782 x1 Sơ đồ thay thế thứ tự không. XOHT Tính toán các điện kháng hệ thống min trong hệ đơn vị tương đối định mức MBA. x HT S dmBA S NHT . Min 25 0,0145 1725 , 42 X0HT = X1.1,332 = 0,9782.0,0145 = 0,0142 XBC = 0,105. | CH ương 4 chế độ HTĐ min có 2 MÁy BIẾN Áp LÀM việc song SONG Trong chế độ này ta xét các dạng ngắn mạch hai pha N 2 dạng ngắn mạch một pha N 1 dạng ngắn mạch hai pha chạm đất N 1 1 . Thông số của hệ thống điện min Sn 1725 42 MVA 0 9782 X1 Sơ đổ thay thế thứ tự thuận TTT và thứ tự nghịch TTN . Sơ đổ thay thế thứ tự khcôijg. OHT Tính toán các điện kháng hệ thống min trong hệ đơn vị t-ơng đối định mức MBA. xHT SmBA 3 5 - 0 0145 T S NHT .Min 1725 42 X0HT X1.1 332 0 9782.0 0145 0 0142 XBC 0 105 Xbh 0 065 2.3.1. Xét điểm ngắn mạch nằm ngo i vùng bảo vệ MBA tại N1 Lập sơ đổ thay thế TTT và TTN. __ XHT ỐN1 @------------------s Q 0 0145 BI1 Lập sơ đổ thay thế TTK. 0 0122 1 X0 2 Ó 01 2 0 0 85 0 0122 0 2 0 0142 0 085 Tính dòng ngắn mạch chạy qua các BI1 a- Dạng ngắn mạch N 2 . Dạng ngắn mạch này không có dòng điện thành phần TTK nên không có dòng chạy qua BI1 If BI1 0. b- Dạng ngắn mạch N 1 . Dòng điện thành phần TTK tại điểm ngắn mạch của pha sư cố E 1 L 2 --------------- -------- ------ 24 272 0 2 X 2 X2 2 X0 2 0 0145 0 0145 0 0122 Dòng điện thành phần TTK chạy qua BI1 là UI 1 2 1 2 X0HT _ 24 272 0 0145 10 B11 - ---- 7 ._ 1 085 2 2 X HT X BA 2 0 0145 0 085 0H1 0BA c- Dạng ngắn mạch N 1 1 . Dòng điện thành phần thứ tư của pha bị sư cố E X X 22 02 X 2 2 X 0 2 X22 IO 11. --- ---- O 1 X X 2 2 O 2 I1 ------- X12 ----------. 47 336 0 0145 0 0 0145 0 0122 0 0145 47 336. _ _ 0 0145 0 0122 -25 707 Dòng thứ tư không đi qua BI1 I B11 4 Xht 25Z0Ĩ ọ.014 1 84 2 XOHT XC XH 2 2 0 0142 0 .