Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
GRE VOCABULARY FLASH REVIEW - PART 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
GRE VOCABULARY FLASH REVIEW - PART 10
Ban Mai
72
43
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'gre vocabulary flash review - part 10', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | S to make stupid or numb to astonish This economics textbook is so dull that it stupefies more than it instructs. Synonyms benumb daze deaden bewilder confound flabbergast to get in the way of Our ambitions were stymied by our lack of funds. Synonyms block hinder impede obstruct thwart GRE VOCABULARY a written command to appear in court Unless the judge issues a subpoena there is no way I will appear in court. Synonym summons 370 SUBTLE SUBSTANTIATE suhb-STAN-shee-eyt tn 1 GRE VOCABULARY S to settle down or become quiet Before long the storm had subsided and the sun appeared. Synonyms abate diminish to give evidence for or prove to give form to It took six weeks of research for her to gather the evidence to substantiate her claims and the resulting article won several awards. Synonyms demonstrate establish embody materialize GRE VOCABULARY delicate or elusive difficult to perceive or understand insightful skillful The argument was so subtle that I had to read the essay several times to appreciate its conclusions. Synonyms indistinct suggestive penetrating perceptive 372
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GRE Study Group Kaplan Vocabulary
GRE Vocabulary 33000
GRE Vocabulary 600
GRE Vocabulary Preparation
Webster's New World Essential Vocabulary
GRE General Vocabulary
Websters New Word - Essential vocabulary
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 1
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 2
ETS-GRE Practice General Test 2002
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.