Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Unit 2: Cultural diversity
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Unit 2: Cultural diversity I. Reading: A. Vocabulary: 1. tradition (n) : truyền thống traditional (a) traditionally (adv) traditionalism (n) 2. romantic (a) : lãng mạn romanticism (n) : sự lãng mạn 3. contract (n)* : hợp đồng contractual (a) : bằng hợp đồng 4. conduct (v) /^/ : thực hiện, chỉ đạo conduct (n) : hạnh kiểm, đạo đức conductor (n) : người chỉ huy, nhạc trưởng 5. beauty (n) : vẻ đẹp beautiful (a) beautifully (adv) beautify (v) : làm đẹp 6. be concerned (about sth) : quan tâm, lo âu . | Unit 2 Cultural diversity I. Reading A. Vocabulary truyền thống 1. tradition n traditional a traditionally adv traditionalism n 2. romantic a lãng mạn romanticism n sự lãng mạn 3. contract n hợp đồng contractual a bằng hợp đồng 4. conduct v A thực hiện chỉ đạo conduct n hạnh kiểm đạo đức conductor n người chỉ huy nhạc trưởng 5. beauty n beautiful a beautifully adv vẻ đẹp beautify v làm đẹp 6. be concerned about sth quan tâm lo âu 7. respond v phản ứng response n in response to sth 8. determine v xác định determination n sự quyết định sự quyết tâm determined a to do sth quyết tâm 9. major v in chuyên về major a chính yếu majority n đa số 10. appear v xuất hiện appearance n disappear v sự xuất hiện vẻ bề ngoài 11. wise a khôn ngoan sáng suốt unwise wisdom n sự thông thái 12. reject v rejection n bác bỏ loại ra 13. partner n bạn cùng phe hôi viên partnership n hội công ty nhóm . 14. equal a to sth sb bình đẳng equal n i người vật ngang hàng equality n o sự bình đẳng 15. trust v n tin cậy trusty a đáng tin cậy 16. significant a đáng kể quan trọng significance n ý nghĩa sự quan trọng 17. be obliged to do sth có nghĩa vụ 18. counterpart n đối tác bản đối chiếu 19. diversity n sự đa dạng diverse a II. Speaking nhiều đa dạng 1. express v diễn đạt 2. expression n thành ngữ đặc ngữ sự diễn đạt 3. be supposed to do sth được cho là 4. in public giữa công chúng 5. generation n thế hệ 6. old-aged parents cha me già 7. nursing house nhà dưỡng lão 8. typical feature nét đặc điểm tiêu biểu 9. greet v chào hỏi greeting n sự chào hỏi 10. grocery n tạp hóa 11. income n thu nhập 12. similarity n sự tương đồng 13. under one roof dưới một mái nhà 14. corresponding a tương ứng III. Listening 1. altar n o bàn thờ 2. Master of Ceremony MC 3. banquet bữa tiệc lớn 4. groom n chú rể 5. bride n cô dâu 6. ancestor n tổ tiên 7. schedule n thới gian biểu 8. bless v phù hộ 9. blessing n phúc lành sự may 10. tray n khay mâm 11. wrap v gói bọc 12. exchange v n trao đổi 13. reception n lễ tiếp tân 14.