Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình hình thành hệ thống điều phối trong thanh toán trực tuyến trên wordpay p5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hình thành hệ thống điều phối trong thanh toán trực tuyến trên wordpay p5', công nghệ thông tin, quản trị mạng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PHỤ LỤC Bảng 1.1 TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN THUÊ BAO INTERNET CỦA CÁC ISP Tính đến 31 12 2005 Tình hình phát triển thuê bao Internet cũa các ISP Đởn vị Tồng sõtliuè bao quy đổi Thị phân Công ty cổ phân viền thông Hà Nội HPT 3384 0.09 Công ty viền thông quàn đội VIETEL 640933 18.67 Công ty cô phân dịch vụ Internet OCI 23660 0.68 Công ty cô phân dịch vụ BC-VT sài Gòn SPT 155892 4.54 Công ty NETNAM - Viện CNTT NETNAM 103668 3.16 Công ty phát triêìi đâu tư công nghệ FPT 850738 24.79 Tống công ty Bứu chính viền thông VNPT 1485320 43.23 Công ty sán xuất kinh doanh xuất nhập khấu điện - điện tứ quận 10 6302 0.19 TIENET Công ty Thông tin Viền thông Điện lực EVNTel 155975 4.54 Tổng SD 3431372 100 93 Giới thiệu Dịch vụ của các Nhà cung cấp dịch vụ Internet CÁC GÓI DỊCH VỤ INTERNET DO VNPT CUNG CẤP STT Loại Tốc độ tối đa 384Kbps 128Kbps Tốc độ tối đa 512Kbps 256Kbps 1 Cước thuê bao tháng 28.000đ tháng 45.000đ tháng 2 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận giờ cao điểm 3.000 Mbyte đầu tiên 45đ 9.000 Mbyte tiếp theo 41đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 20đ 3.000 Mbyte đầu tiên 45đ 9.000 Mbyte tiếp theo 41đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 20đ 3 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận giờ thấp điểm 3.000 Mbyte đầu tiên 27đ 9.000 Mbyte tiếp theo 25đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 12đ 3.000 Mbyte đầu tiên 27đ 9.000 Mbyte tiếp theo 25đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 12đ 4 Cước trần tổng cước thu bao gồm cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá 400.000đ tháng 600.000đ tháng STT Loại cước Tốc độ tối đa 1Mbps 512Kbps Tốc độ tối đa 2Mbps 640Kbps 1 Cước thuê bao tháng 82.000đ tháng 172.000đ tháng 2 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận giờ cao điểm 6.000 Mbyte đầu tiên 55đ 6.000 Mbyte tiếp theo 41đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 20đ 6.000 Mbyte đầu tiên 55đ 6.000 Mbyte tiếp theo 41đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 20đ 3 Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận giờ thấp điểm 6.000 Mbyte đầu tiên 33đ 6.000 Mbyte tiếp theo 25đ Từ Mbyte 12.001 trở đi 12đ 6.000 Mbyte đầu tiên 33đ 6.000 Mbyte tiếp theo 25đ