Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Design and Optimization of Thermal Systems Episode 3 Part 9
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'design and optimization of thermal systems episode 3 part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TABLE B.5 CONTINUED Thermal Properties of Metals and Alloys Properties at 20 C p Cp kJ k a X 105 Metal kgW kg C WinC m2 s -100 c Cr-Ni-Al 6 Cr 1.5 Al 0 55 Si Sicromal 8 7 721 0.490 22 0.594 24 Cr 2.5 Al 0.55 Si Sicromal 12 7 673 0.494 19 0.501 Manganese steel Mn 0 7 897 0.452 73 2.026 87 1 7 865 0.46 50 1.388 2 7 865 0.46 38 1.050 5 7 849 0.46 22 0.637 10 7 801 0.46 17 0.483 Tungsten steel w 0 7 897 0.452 73 2.026 87 1 7 913 0.448 66 1.858 2 7 961 0.444 62 1.763 5 8 073 0.435 54 1.525 10 8 314 0.419 48 1.391 20 8 826 0.389 43 1.249 Silicon steel Si 0 7 897 0.452 73 2.026 87 1 7 769 0.46 42 2 7 673 0.46 31 5 7 417 0.46 19 Copper Thermal Conductivity k W m C o c 100 C 200 C 300 C 400 C 600 C 800 C 1000 C 1200 C 73 67 62 55 48 40 36 35 36 36 36 36 36 35 33 73 67 62 55 48 40 36 35 36 62 59 54 48 45 36 73 67 62 55 48 40 36 35 36 672 Design and Optimization of Thermal Systems Pure 8 954 0.3831 386 11.234 407 Aluminum bronze 95 Cu 5 Al 8 666 0.410 83 2.330 Bronze 75 Cu 25 Sn 8 666 0.343 26 0.859 Red brass 85 Cu 9 Sn 6 Zn 8 714 0.385 61 1.804 Brass 70 Cu 30 Zn 8 522 0.385 111 3.412 88 German silver 62 Cu 15 Ni 22 Zn 8 618 0.394 24.9 0.733 19.2 Constantan 60 Cu 40 Ni 8 922 0.410 22.7 0.612 21 Magnesium Pure 1 746 1.013 171 9.708 178 Mg-Al electrolytic 6-8 Al 1-2 Zn 1 810 1.00 66 3.605 Mg-Mn 2 Mn 1 778 1.00 114 6.382 93 Molybdenum 10 220 0.251 123 4.790 138 Nickel Pure 99.9 8 906 0.4459 90 2.266 104 Impure 99.2 8 906 0.444 69 1.747 Ni-Cr 90 Ni 10 Cr 8 666 0.444 17 0.444 80 Ni 20 Cr 8.314 0.444 12.6 0.343 386 379 374 369 363 353 59 71 128 144 147 31 40 45 48 22.2 26 171 168 163 157 52 62 74 83 111 125 130 125 118 114 111 109 106 102 99 92 93 83 73 64 59 69 64 59 55 52 55 62 67 69 17.1 18.9 20.9 22.8 24.6 12.3 13.8 15.6 17.1 18.9 22.5 Continued Appendix B 673 TABLE B.5 CONTINUED Thermal Properties of Metals and Alloys Properties at 20 C Thermal Conductivity k W m C p Cp kJ k a X 105 Metal kgW kg C WnC m2 s -100 C o c 100 C 200 C 300 C 400 C 600 C 800 C 1000 C 1200 C Silver .