Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Công nghệ sản xuất chất kết dính vô cơ part 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Trong đó q: Là lượng nhiệt tiêu tốn riêng (Kcal/kg.clinker) Qt:Nhiệt trị thấp của nhiên liệu (Kcal/kg.clinker) áp dụng công thức tính nhiệt trị thấp của nhiên liệu ta có: Qt = 81*Cd + 246*Hd - 26(Od - Sd) - 6*Wd Qt = 6980.97(Kcal/kg clinker) Ta chọn q = 730 (Kcal/kg.clinker) ⇒P = 0.10457(kg nhiên liệu /kg Clinker) t= P.n. A.100 = 1.307% 100.100 | Ta co bang thanh phần su dung cua than Cd Hd Od Nd Sd Wd Ad TổNG 81.15 1.66 1.25 0.98 1.46 1 12.5 100 P q Qt Trong đo q La lượng nhiệt tiêu ton riêng Kcal kg.clinker Qt Nhiệt trị thầp cua nhiên liệu Kcal kg.clinker ap dung công thưc tính nhiệt trị thầp cua nhiên liệu ta co Qt 81 Cd 246 Hd - 26 Od - Sd -- 6 Wd Qt 6980.97 Kcal kg clinker Ta chon q 730 Kcal kg.clinker P 0.10457 kg nhiện liệu kg Clinker t PnAU00 1.307 100.100 Goi x la phần khôi lượng cầu tư đa vôi đa nung . y la phần khôi lượng cầu tư đầt se t đa nung . z la phần khôi lượng cầu tư quặng sắt đa nung . m la phần khôi lượng cầu tư đa cao silic đa nung . t la ham lượng tro than. x y z m t 100 Ta thiệt lầp được hệ phượng trình sau a1.x b1.y c1.z d1.m e1 a2.x b2.y c2.z d2.m e2 a3.x b3.y c3.z d3.m e3 a4.x b4.y c4.z d4.m e4 a1 b1 01 d1 1 e1 100 - t 98.6929 vợi a2 2.8.KH.S1 1.65.A1 0.35.F1 - C1 -92.8 b2 2.8.KH.S2 1.65.A2 0.35.F2 - C2 188.2 c2 2.8.KH.S3 1.65.A3 0.35.F3 - C3 108.9 d2 2.8.KH.S4 1.65.A4 0.35.F4 - C4 236.9 e2 C5- 2.8.KH.S5 1.65.A5 0.35.F5 .C5 -93.61 81 Thac si- GVC NGUYEN DẨN a3 n. A1 F1 - S1 4.263 b3 n. A2 F2 - S2 22.218 c3 n. A3 F3 - S3 129.09 d3 n. A4 F4 - S4 -77.26 e3 S4 - n. A4 F4 .t 100.99 a4 p.F1 - A1 -1.5324 b4 p.F2 - A2 -5.1703 c4 p.F3 - A3 72.435 d4 p.F4 - A4 -2.7879 e4 A5 - F5.p 17.79 Thay cac gia trị trên vao ta đươc hệ phương trình sau 1.00x 1.00y 1.00z 1.00m 98.69 -92.85x 188.21y 108.86z 236.90m -93.61 4.26x 22.22y 129.09z -77.26m 100.99 -1.53x -5.17y 72.44z -2.79m 17.79 1.00 1.00 1.00 1.00 -92.85 188.21 108.86 236.90 D 4.26 22.22 129.09 -77.26 -1.53 -5.17 72.44 -2.79 D 2302830.9 98.69 1.00 1.00 1.00 -93.61 188.21 108.86 236.90 Dx 100.9 9 22.22 129.09 -77.26 17.79 -5.17 72.44 -2.79 82 Thac si- GVC NGUYEN DẨN Dx 155758471 1.00 -92.85 98.69 -93.61 1.00 108.86 1.00 236.90 Dy 4.26 100.99 129.09 -77.26 -1.53 17.79 72.44 -2.79 Dy 35654214 1.00 1.00 98.69 1.00 -92.85 188.21 -93.61 236.90 Dz 4.26 22.22 100.99 -77.26 -1.53 -5.17 17.79 -2.79 Dz 7497229.6 1.00 1.00 1.00 98.69 Dm -92.85 188.21 .