Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường CĐ Xây dựng Miền Tây

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV1_ 2009: Trường CĐ Xây dựng Miền Tây | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường CĐ Xây dựng Miền Tây STT Trường 2 Khối 2 Ngành 2 Trường 1 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng điểm Tỉnh 1 CMT A 1 DTT 8628 Nguyễn Xuân Phương 71090 1.5 5.5 2.5 9.5 50 2 CMT A 1 KTS 993 Trần Minh Nhựt 90 1.5 4.5 2.75 9 58 3 CMT A 1 TCT 40493 Điền Thái Trí 231190 1 5.25 1.75 8 55 4 CMT A 1 TCT 10376 Trần Minh Hằng 250491 2.25 7 3.5 13 57 5 CMT A 1 TCT 43328 Lê Minh Tường 280791 2.5 3.5 3.5 9.5 57 6 CMT A 1 TCT 18727 Nguyễn Thành Luân 191191 2 6.25 1.5 10 57 7 CMT A 1 TCT 36953 Nguyễn Văn Thừa 281191 2 5.5 2.75 10.5 57 8 CMT A 1 CMT 1543 Bùi Hữu ý 1291 2.5 4.75 2.5 10 50 9 CMT A 1 TCT 2682 Đào Minh Chánh 130191 1 4.5 2 7.5 55 10 CMT A 1 CSS 556 Huỳnh Đình Phương Duy 210991 2.75 5.5 2.25 10.5 50 11 CMT A 1 CXS 5221 Nguyễn Danh Tuấn 310591 4.5 1 4.25 10 49 12 CMT A 1 CXS 1703 Nguyễn Danh Huy 190585 3.75 3.25 3.75 11 49 13 CMT A 1 CKV 619 Nguyễn Thái Hà 240691 7.25 7.75 4.5 19.5 57 14 CMT A 2 DTT 9825 Phan Thanh Tân 200591 2.25 5 2.5 10 51 15 CMT A 2 SPD 3469 Huỳnh Tấn Phát 151191 2 3.25 3 8.5 57 16 CMT A 2 SPK 7856 Võ Vinh Quang 80591 3.75 5.75 2.5 12 53 17 CMT A 2 SPK 11554 Trần Thanh Trường 180891 0.75 4.5 3.5 9 53 18 CMT A 2 TAG 631 Nguyễn Thành Cường 201090 0.5 3.5 4.5 8.5 51 19 CMT A 2 TCT 16329 Phạm Văn Lập 130590 1.5 4.5 3 9 50 20 CMT A 2 TCT 36667 Trần Ngọc Anh Thư 261091 3.5 5 3 11.5 57 21 CMT A 2 TCT 41445 Lê Nhựt Trường 100991 1.75 6.5 3.25 11.5 57 22 CMT A 2 TCT 35064 Lê Phi Thòn 201091 0.75 3.75 4.25 9 57 23 CMT A 2 TCT 40666 Trịnh Bình Trí 270590 2 4.75 3.5 10.5 61 24 CMT A 2 TCT 669 Lê Hoàng Anh 260390 3.25 5.25 2.75 11.5 57 25 CMT A 2 CCT 12053 Diệp Cẩm Tú 230191 3 4.25 3.5 11 58 26 CMT A 2 CKD 550 Bùi Văn Quốc Anh 89 5.5 6 3.75 15.5 55 27 CMT A 2 CKV 29 Ngô Văn An 80690 2 4.25 2.75 9 54 28 CMT A 2 CMT 1465 Đặng Thanh Tường 261291 2 2.5 4.25 9 57 29 CMT A 2 CMT 801 Trần Hồng Nhân 181090 2.25 4 3.5 10 50 30 CMT A 2 CMT 1346 Nguyễn Hoàng Triều 10191 2 3.5 3.25 9 57 31 CMT A 2 CMT 1223 Phạm Bá Uyên Thông