Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Phòng GD&ĐT Lục Ngạn
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Phòng GD&ĐT Lục Ngạn” dưới đây để tích lũy kinh nghiệm giải toán trước kì thi nhé! | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I LỤC NGẠN NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN - LỚP 9 Đề thi gồm có 02 trang Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề PHẦN I. TRẮC NGHIỆM 3 0 điểm Chọn chữ cái trước ý trả lời đúng nhất trong các câu sau rồi ghi vào giấy làm bài. Câu 1 Biểu thức x 2 có nghĩa khi A. x 0 . B. x gt 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 2 Khi tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc bằng 70 thì người ta đo được bóng của một cái cây trên mặt đất là 5m . Chiều cao của cái cây đó làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai là A. 4 70 m . B. 1 82 m . C. 14 61m . D. 13 74 m . Câu 3 Căn bậc hai của 256 là A. 16 . B. 16 . C. 16 . D. 256. Câu 4 Cho tam giác ABC vuông tại A tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. trung điểm của BC . B. trung điểm của AC . C. trung điểm của AB . D. giao điểm của ba đường phân giác. Câu 5 Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất 1 A. y 3. B. y 2 x 5 2 x C. 3 x 1. y D. y x 2. 2x 1 Câu 6 Căn bậc hai số học của 81 là A. 9 . B. 9 C. 9 D. 81 Câu 7 Số các số tự nhiên x thỏa mãn biểu thức 10 3 x xác định là A 10 10 A. 4 . B. 3 . C. x . D. x 3 3 Câu 8 Giá trị của m để hàm số y 2m x 5 là hàm số bậc nhất là 3 3 3 3 A. m . B. m . C. m gt 0. D. m . 2 2 2 1 2 2 Câu 9 Kết quả khai căn của biểu thức là A. 1 2 . B. 1 2 . C. 1 2 . D. 2 1 . Câu 10 Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH . Hệ thức nào sau đây đúng 1 1 A. AB 2 BH .BC. B. AC 2 BH .BC . C. AB. AH AC.BC. D. AH 2 2 . AB AC 2 Câu 11 Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên A. y 2 x . B. y 3 x 2. C. 3 x 1. y D. y 2 x 2. 1 Câu 12 Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 2 6 x 25 bằng A. 1 . B. 4 C. 3 . D. 10 . Câu 13 Giá trị của x thoả mãn x 1 lt 1 là A. x lt 2 . B. 1 x lt 2 . C. x gt 2 . D. 1 lt x 2 . Câu 14 Hàm số y m 6 x 2m 1 m là tham số nghịch biến trên khi A. m lt 6 . B. m gt 6 . C. m 6 . D. m 6 . Câu 15 Cho đường tròn O 5cm . Một dây cung của O có độ dài bằng 6cm. Khoảng cách từ tâm O đến dây cung này là A. 34 cm . B. 4 cm . C. 3cm . D. 8cm . PHẦN II. TỰ LUẬN 7 0 điểm Câu 1