Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Thị xã Quảng Trị
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Cùng tham khảo Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Thị xã Quảng Trị giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị cho kì kiểm tra học kì được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt! | SỞ GD amp ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ MÔN TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài 90 Phút ĐỀ CHÍNH THỨC Đề có 35 câu trắc nghiệm và 4 câu tự luận Đề có 4 trang Họ tên . Số báo danh . Mã đề 101 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 7 điểm Câu 1 Cho A 2 6 B 1 2 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho ba điểm A B M thẳng hàng 10 11 10 A. M 0 . B. M 0 3 . C. M 0 . D. M 0 . 3 3 3 1 Câu 2 Tập xác định của hàm số y x 2 là x 3 A. D 2 3 . B. D 2 3 . C. D 2 . D. D R 3 . Câu 3 Cho hàm số f x x 2 2 x 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng A. Hàm số nghịch biến trên 1 đồng biến trên 1 . B. Hàm số đồng biến trên 1 nghịch biến trên 1 . C. Hàm số đồng biến trên 2 nghịch biến trên 2 . D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 1 và 1 . Câu 4 Trong mặt phẳng Oxy cho A 3 4 và B 5 2 . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là A. I 1 1 . B. I 8 6 . C. I 4 3 . D. I 2 2 . 1 5 2x Câu 5 Tập xác định của phương trình 2 là x 3x 2 x 1 5 5 A. D 2 . B. D 1 . 2 2 5 5 C. D 1 2 . D. D 1 2 . 2 2 Câu 6 Biết x1 x2 là hai nghiệm của phương trình 2 x 5 3x 2 . Tính S x1 x2 7 32 32 38 A. S B. S . C. S . D. S . 5 5 5 5 Câu 7 Hai véctơ có cùng độ dài và ngược hướng gọi là A. Hai véctơ bằng nhau. B. Hai véctơ cùng hướng. C. Hai véctơ không cùng phương. D. Hai véctơ đối nhau. Câu 8 Tập nghiệm của phương trình 2 x x 5 5 x 10 là A. S 5 . B. S . C. S 6 . D. S 4 . Trang 1 4 - Mã đề 101 sin 300 cos 600 Câu 9 Giá trị của biểu thức M bằng. tan1200 cot 1500 3 3 3 A. . B. 3. C. . D. . 6 2 6 Câu 10 Hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ A. y x 2 4 x 4 . B. y x2 4 x 3 . C. y x 2 4 x 1 . D. y x 2 4 x 5 . y ax b biết hệ số góc bằng 3 và đường thẳng qua A 1 4 . Câu 11 Xác định đường thẳng 1 11 A. y 3 x 5 . B. y 3 x 7 . C. y 3 x 7 . D. x .y 3 4 Câu 12 Cho hai vectơ a và b thỏa mãn a b 1 và 2a 3b 7 . Xác định góc α giữa hai vectơ a và b. A. α 135o . B. α 150o . C. α 60o . D. α 120o . Câu 13 Tập nghiệm S của phương trình x 2 7 x 6 0 là A. S 1 6 . B. S 1 6 . C. S 1 6