Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
thiết kế cầu Bà Lớn, chương 12

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tĩnh tải : - Tải trọng trên 1m dài + Trọng lượng lề người đi : gng = 0.08 1.5 2.4 = 0.288T/m. + Trọng lượng lan can và tay vịn : glc - tv = 0.738 + 0.026 = 0.764T/m. + Trọng lượng gờ chắn : ggc = 0.2 0.375 2.4 = 0.18T/m. + Trọng lượng lớp phủ mặt cầu : glp = 2.091T/m. + Trọng lượng bản mặt cầu : gb = 11.1 0.15 2.4 = 3.996T/m. + Trọng lượng dầm ngang : gdn = 0.8 0.15 2.4 = 0.288T/m. Ta coi. | ĐỂ TÀI THIẾT KỂ CẨU BÀ LỚN GVHD ThS.NGÔ CHÃU PHƯƠN Chương 12 Xác định tai trọng tác dụng a Tĩnh tải - Tải trọng trên 1m dài Trọng lượng lê người đi gng 0.08 X 1.5 X 2.4 0.288T m. Trọng lượng làn can vả tày vịn gic - tv 0.738 0.026 0.764T m. Trọng lượng gờ chàn ggc 0.2 X 0.375 X 2.4 0.18T m. Trọng lượng lờp phu màt càu gip 2.091T m. Trọng lượng bàn màt càu gb 11.1 X 0.15 X 2.4 3.996T m. Trọng lượng dàm ngàng gdn 0.8 X 0.15 X 2.4 0.288T m. Tà cọi tĩnh tài là phàn bố đêu gt 2x ọ.763 0.18 0.288X3 2091X 75 5 11.1 b Hoảt tải - Tài trọng phàn bố củà đọàn ngượi 0.3 T m2 - Tài trọng tượng đượng vợi chiêu dài đàt tài l 32.2 m dọ H30 Ptd 2.456 T m Dọ XB80 Ptd 4.686T m P0 0.5 X Ptd X l Png 0.3 X l Trọng đố l là khọàng càch giữà càc dàm ngàng tà cố l 6.44 m. - Hê số xung kích đối vợi l 32.2m là 1 p 1.096 - Tài trọng tàp trung cuà dày bành xê Dọ H30 PQ 0.5X2.456X 6.44 7.908T m Dọ XB80 P0 0.5 X 4.686 X 6.44 15.089 T m Dọ ngượi g 0.3x 6.44 1.932 T m SVTH NGUYỄN VAN NHAN. LÔP 99XC1 1 Dam ngang ĐỂ TÀI THIET KỂ CẨU BÀ LỚN GVHD ThS.NGÔ CHAU PHƯƠN 4 Xác định nội lực a Khi đặt H30 đoàn người và tĩnh tài khi tính maxM bỏ qua tải trọng cua người maxM3 nh X 1 fj x P0 X Zi nt X gt X Si X 0.9 max M3 1.4x1.096x7.908x 0.019 1.081 0.768 0.228 1.5x5.945x - 1.848 3.342-1.359 x0.9 26.516 Tm min M3 nhX p ng XZ Sng ntX gt XZ SiX1 1 min m3 1.4x1.932x -1.412-0.338 x0.5x1.5 -0.367- 0.793 x0.5x1.5 1.5 x5.945 X - 1.848 3.342-1.359 X 1.1 - 7.227 Tm maxM 3_4 nh X 1 fj x P0 X Zi nt X gt X Si X 0.9 max Mi4 1.4x1.096x7.908x 0.215 1.358 0.920 0.162 1.5x5.945x -1.828 3.849-1.756 x0.9 34.433 Tm min M 4 nh X Png X Sng nt X gt X Si X 1.1 min M3_4 1.4x1.932x -1.302-0.400 x0.5x1.5 -0.466- 1.064 x0.5x1.5 1.5 x5.945 X - 1.828 3.849-1.756 X 1.1 - 4.153 Tm Q nh X 1 P X Po x Zi nt X gt ỵ Si n X Png x Si Q 1.4x1.096x7.908x 0.697 0.478 1.5x5.945x 0.084- 0.417 2.107-.076 1.4 x1.932 x 0.048-0.02 0.024-0.041 29.429 T q3-4 nh x 1 n X P00 XS Zi nt X gt s Si n X Png XS Si Q3_4 1.4x1.096x7.908x 0.602 0.386 1.5x5.945x 0.084- 0.712