Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Mẫu Bảng tính cốt thép sàn

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tính cốt thép các hạng mục công trình một cách chi tiết để công trình đạt được hiểu quả về chất lượng cũng như tối ưu chi phí đầu tư cũng như hạn chế chi phí phát sinh. TaiLieu.VN chia sẻ đến bạn Mẫu Bảng tính cốt thép sàn để các bạn có tham khảo và áp dụng cho công trình của mình một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công! | Mẫu Bảng tính cốt thép sàn Strip Station Location OutputCase CaseType P V2 T Text m Text Text Text kN kN kN-m CSA1 0 Before TTGH1 Combination 0 0 0 CSA1 0 After TTGH1 Combination -9.395 -62.567 -13.744 CSA1 0.3 Before TTGH1 Combination -12.685 -62.567 -9.0812 CSA1 0.3 After TTGH1 Combination -31.221 -72.561 -9.8352 CSA1 0.5 Before TTGH1 Combination -31.649 -72.561 -6.0105 CSA1 0.5 After TTGH1 Combination -47.623 -93.622 -2.3172 CSA1 0.8 Before TTGH1 Combination -52.522 -92.457 -1.9914 CSA1 0.8 After TTGH1 Combination -52.495 -92.457 -1.9836 CSA1 1.1 Before TTGH1 Combination -57.03 -89.47 -1.2359 CSA1 1.1 After TTGH1 Combination -61.944 -83.923 -1.2292 CSA1 1.4 Before TTGH1 Combination -64.068 -78.159 -0.2503 CSA1 1.4 After TTGH1 Combination -64.065 -78.159 -0.2369 CSA1 1.7 Before TTGH1 Combination -65.407 -68.533 0.7808 CSA1 1.7 After TTGH1 Combination -65.412 -68.533 0.7956 CSA1 2 Before TTGH1 Combination -65.915 -58.512 2.012 CSA1 2 After TTGH1 Combination -65.927 -58.512 2.0313 CSA1 2.3 Before TTGH1 Combination -65.276 -47.663 3.7705 CSA1 2.3 After TTGH1 Combination -65.295 -47.663 3.7996 CSA1 2.6 Before TTGH1 Combination -64.365 -30.196 6.6218 CSA1 2.6 After TTGH1 Combination -57.438 -19.677 0.2807 CSA1 2.86 Before TTGH1 Combination -59.876 -22.745 -1.2515 CSA1 2.86 After TTGH1 Combination -59.87 -22.745 -1.2698 CSA1 3.12 Before TTGH1 Combination -60.983 -16.017 -2.4325 CSA1 3.12 After TTGH1 Combination -60.976 -16.017 -2.4504 CSA1 3.38 Before TTGH1 Combination -62.2 -10.65 -3.5059 CSA1 3.38 After TTGH1 Combination -62.195 -10.65 -3.5218 CSA1 3.64 Before TTGH1 Combination -63.415 -4.204 -4.4669 CSA1 3.64 After TTGH1 Combination -63.411 -4.204 -4.4806 CSA1 3.9 Before TTGH1 Combination -63.992 -1.448 -5.3123 CSA1 3.9 After TTGH1 Combination -64.593 0.07 -5.3267 CSA1 4.18333 Before TTGH1 Combination -64.498 0.07 -6.0802 CSA1 4.18333 After TTGH1 Combination -64.496 0.07 -6.091 CSA1 4.46667 Before TTGH1 Combination -65.111 3.616 -6.655 CSA1 4.46667 After TTGH1 .