Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Ebook 50 chủ điểm từ vựng tiếng Anh dành cho người thi New TOEIC: Phần 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook 50 chủ điểm từ vựng tiếng Anh dành cho người thi New TOEIC: Phần 1
Thúy Nga
112
138
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Phần 1 cuốn sách "50 chủ điểm từ vựng tiếng Anh dành cho người thi New TOEIC" giới thiệu tới người đọc các chủ điểm từ vụng về: Hợp đồng, tiếp thị, sự đảm bảo, hoạch định kinh doanh, hội nghị, máy tính, công nghệ văn phòng,. . | IbUHQC W.18ACH CHỦĐIẾM rù VỤNG TIẾNG ANH DÀNH CHO NGUÔI THI .Nfw nhà xuất bản thanh nên PHƯƠNG LINH TƯÁN KIỆT 50 CHỦ ĐIỂM TỪ VỰNG TIẾNG ANH DÀNH CHO NGƯỜI THI TOEIC 50 VOCABULARY ENGLISH TOPICS FOR TOEIC NHÀ XUẤT BẢN THANH NIÊN 50 CHỦ ĐIỂM TỪ VựNG TIÊNG anh DÀNH CHO NGƯỜI THI TOEIC -------- Lesson I Contracts Hợp dồng study the following definitions and examples. Nghiên cứu định nghĩa uà các ví dụ sau dây. 1. abide by V. to comply with to conform a. The two parties agreed to abide by the judge s decision. b. For years he has abided by a commitment to annual employee raises. 2. agreement n.f a mutual arrangement a contract a. The landlord and tenant were in agreement that the rent should be prorated to the middle of the month. b. According to the agreement the caterer will also supply the flowers for the event. 3. assurance n. a guarantee confidence a. The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day. b. Her self-assurance made it easy to see why she was in charge of the negotiations. 4. cancellation n. annulment stopping a. The cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week. b. The cancellation clause appears at the back of the contract 5. determine V. to find out to influence a. After reading the contract I was stilt unable to determine if our company was liable for back wages. b. The skill of the union bargainers will determine whether the automotive plant will open next week. 6. engage V. participate involve a. Before engaging in a new business it is important to do thorough research. b. He engaged US in a fascinating discussion about current business law.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook 50 người ngoại hạng
Ebook 50 năm nghĩa tình Thanh Hoá - Quảng Nam (1960-2010)
Ebook 50 Success Classics (Tom Butler-Bowdon)
Ebook 50 đề thi môn toán thi vào lớp 10: Phần 1 - Hà Văn Chương
Ebook Chuyến tàu 16 giờ 50: Phần 1 - NXB Lao động
Ebook Chuyến tàu 16 giờ 50: Phần 2 - NXB Lao động
Ebook 50 đề thi môn toán thi vào lớp 10: Phần 2 - Hà Văn Chương
Ebook 50 đề thi môn toán thi vào lớp 10: Phần 1 - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Ebook 50 đề thi môn toán thi vào lớp 10: Phần 2 - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Ebook Ký ức thời gian (Tập thơ văn kỷ niệm 50 năm - Trường Đại học Vinh 1959-2009): Phần 1 - Công đoàn Trường Đại học Vinh
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.